Khi nói đến chăm sóc răng miệng, đa phần mọi người chỉ chú trọng đến đánh răng, dùng chỉ nha khoa, nước súc miệng… mà ít ai để ý đến một yếu tố vô cùng quan trọng luôn hiện diện trong khoang miệng: Vai trò của nước bọt. Không chỉ giúp việc nhai và nuốt dễ dàng hơn, nước bọt còn đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ sức khỏe răng miệng và phòng ngừa nhiều bệnh lý.
Vậy nước bọt có những công dụng, vai trò cụ thể gì? Vì sao khi khô miệng, răng lại dễ sâu và hơi thở có mùi? Hãy cùng khám phá qua bài viết dưới đây.
I. Nước bọt là gì?
– Nước bọt là chất lỏng được tiết ra từ các tuyến nước bọt trong khoang miệng, bao gồm:
-
Tuyến mang tai
-
Tuyến dưới hàm
-
Tuyến dưới lưỡi
-
Và các tuyến nước bọt phụ nhỏ khác rải rác trên niêm mạc miệng
– Thành phần chính của nước bọt gồm:
-
98% là nước
-
Các enzyme (như amylase, lysozyme)
-
Chất điện giải (canxi, kali, natri, bicarbonate…)
-
Chất nhầy (mucin)
-
Các kháng thể (IgA)
-
Các protein kháng khuẩn
Một người bình thường tiết ra từ 0,5 – 1,5 lít nước bọt mỗi ngày, lượng này có thể thay đổi tùy theo tình trạng sức khỏe, chế độ ăn uống, thói quen sinh hoạt và tuổi tác. Những thành phần này chính là nguồn gốc của các tác dụng bảo vệ răng miệng đa chiều mà nước bọt đảm nhận.
II. Vai trò bảo vệ răng miệng của nước bọt:
1. Trung hòa axit, bảo vệ men răng:
Sau khi ăn, đặc biệt là thực phẩm chứa đường và tinh bột, vi khuẩn trong miệng sẽ phân giải và tạo ra axit. Axit này có thể làm mòn men răng, gây sâu răng.
Một trong những vai trò then chốt của nước bọt là giữ cân bằng độ pH trong khoang miệng. Độ pH tối ưu trung tính hoặc hơi kiềm của nước bọt giúp trung hòa axit do vi khuẩn phát sinh sau khi ăn. Từ đó phòng ngừa sự hòa tan men răng và hiện tượng khử khoáng. Khi pH miệng thấp hơn 5,5, nguy cơ sâu răng tăng cao do môi trường axit gây hại cho men và ngà răng. Nhờ khả năng trung hòa axit này, nước bọt giúp bảo vệ men răng khỏi những tổn thương ban đầu, đồng thời hỗ trợ tái khoáng các tổn thương chưa thành lỗ sâu rõ rệt.
Bên cạnh đó các ion khoáng có trong nước bọt, như canxi và phốt phát, rất cần thiết cho quá trình tái khoáng hóa men răng. Đặc biệt là khi răng mới bắt đầu bị sâu ở giai đoạn chưa thành lỗ hở. Nước bọt cung cấp khoáng chất để làm lành những tổn thương nhỏ trên bề mặt răng, giúp duy trì độ bền chắc và cấu trúc của men răng.
2. Rửa trôi mảng bám và cặn thức ăn:
Nước bọt hoạt động như một hệ thống rửa trôi tự nhiên rất hiệu quả. Nó có khả năng làm sạch cơ học, giúp loại bỏ mảnh vụn thức ăn, mảng bám sau khi ăn hoặc khi không đánh răng. Ngoài ra, hoạt động nuốt cũng hỗ trợ tăng cường khả năng loại bỏ cặn bẩn, giúp giữ khoang miệng luôn sạch sẽ, thoáng mát. Đây là lớp bảo vệ tự nhiên đầu tiên giúp hạn chế sự tích tụ vi khuẩn gây sâu răng và viêm nướu.
3. Cung cấp khoáng chất tái khoáng hóa men răng:
Trong nước bọt có chứa canxi, phosphate – những khoáng chất cần thiết cho quá trình tái khoáng hóa. Khi men răng bị mất khoáng do axit, nước bọt có thể giúp bổ sung khoáng chất, ngăn ngừa quá trình sâu răng phát triển. Nó còn cung cấp khoáng chất để làm lành những tổn thương nhỏ trên bề mặt răng, giúp duy trì độ bền chắc và cấu trúc của men răng.
4. Chống vi khuẩn, virus và nấm:
Nhờ chứa các enzyme và kháng thể như:
-
Lysozyme: phá vỡ thành tế bào vi khuẩn
-
Lactoferrin: gắn với sắt, làm vi khuẩn không phát triển
-
IgA: ức chế sự bám dính của vi khuẩn lên răng và niêm mạc
Những chất này giúp nước bọt đóng vai trò như một hàng rào miễn dịch, ngăn ngừa viêm nướu, viêm nha chu, nấm miệng, viêm loét niêm mạc… Nhờ đó, nước bọt giúp kiểm soát sự phát triển quá mức của vi khuẩn gây sâu răng, viêm nướu, hôi miệng, thậm chí còn có tác dụng kháng virus, kháng nấm giúp bảo vệ tổng thể khoang miệng. Khi nước bọt giảm tiết (ví dụ do khô miệng), nguy cơ mắc các bệnh lý nha khoa tăng rõ rệt.
5. Giúp nói chuyện, nhai, nuốt dễ dàng:
Nước bọt làm ẩm khoang miệng, tạo độ trơn cho thức ăn, từ đó giúp dễ dàng nhai, nuốt và phát âm. Người bị khô miệng sẽ thấy rõ sự khó chịu khi giao tiếp và ăn uống.
6. Khử mùi hôi miệng tự nhiên:
Nước bọt giúp làm sạch khoang miệng, rửa trôi vi khuẩn phân hủy thức ăn – nguyên nhân chính gây hôi miệng. Khô miệng chính là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây chứng hôi miệng mãn tính.
III. Tác hại khi lượng nước bọt suy giảm:
Tình trạng giảm tiết nước bọt (khô miệng) có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân như:
-
Tác dụng phụ của thuốc (thuốc huyết áp, chống trầm cảm, kháng histamin…)
-
Xạ trị vùng đầu cổ
-
Bệnh lý tuyến nước bọt
-
Bệnh lý toàn thân như tiểu đường, Sjogren…
-
Tuổi già
Khi không có đủ nước bọt, các vấn đề sau dễ xảy ra:
▪️ Tăng nguy cơ sâu răng: Thiếu nước bọt khiến axit tồn tại lâu hơn trong miệng, không được trung hòa, từ đó dễ làm men răng bị mòn và sâu răng phát triển nhanh.
▪️ Hôi miệng: Miệng khô là môi trường lý tưởng để vi khuẩn phân hủy protein và giải phóng khí có mùi khó chịu như H₂S, CH₃SH…
▪️ Viêm nhiễm niêm mạc: Không đủ độ ẩm khiến niêm mạc dễ bị tổn thương, nứt nẻ, loét. Ngoài ra, thiếu kháng thể trong nước bọt cũng khiến hệ miễn dịch tại chỗ suy yếu.
▪️ Khó ăn, khó nuốt, khó nói: Đặc biệt rõ rệt ở người lớn tuổi hoặc sau điều trị ung thư vùng đầu cổ. Thiếu nước bọt khiến việc ăn uống, phát âm trở nên khó khăn, ảnh hưởng đến chất lượng sống.
IV. Cách duy trì lượng nước bọt khỏe mạnh:
-
Uống đủ nước mỗi ngày để tránh khô miệng và tăng tiết nước bọt tự nhiên.
-
Vệ sinh răng miệng đúng cách, tránh vi khuẩn tích tụ làm tổn thương tuyến nước bọt.
-
Hạn chế thực phẩm và thói quen gây khô miệng như hút thuốc, uống rượu, cà phê nhiều.
-
Thăm khám nha khoa định kỳ để kiểm tra tình trạng nước bọt và sức khỏe răng miệng.
Nước bọt không chỉ là dung dịch đơn thuần mà là “vệ sĩ thầm lặng” giúp bảo vệ răng miệng chúng ta một cách toàn diện. Từ việc làm sạch, cân bằng môi trường, chống vi khuẩn, hỗ trợ tái tạo cho đến giúp ăn nhai và cảm nhận vị giác, vai trò của nước bọt rất quan trọng đối với sức khỏe nha khoa. Hiểu rõ và giữ cho tuyến nước bọt hoạt động hiệu quả là chìa khóa để có một hàm răng chắc khỏe và nụ cười rạng rỡ