Ngày nay, dù nền y học phương Tây hiện đại phát triển mạnh mẽ, y học cổ truyền vẫn giữ được vị thế riêng trong chăm sóc sức khỏe. Được ưa chuộng bởi tính tự nhiên, an toàn và bền vững, y học cổ truyền mang đến nhiều giải pháp điều trị độc đáo và thú vị. Hãy cùng khám phá những kiến thức quan trọng về ngành y học lâu đời này!
I. Y học cổ truyền là gì?
Y học cổ truyền (YHCT) là một ngành y khoa có nguồn gốc từ nền y học phương Đông, chủ yếu từ Trung Quốc và Việt Nam. Trong lịch sử Việt Nam, y học cổ truyền đã hình thành và phát triển từ thời Văn Lang – Âu Lạc, tiếp nối qua các triều đại như Đại Việt, Đại Ngu, nhà Trần, nhà Lê,…
Hai danh y nổi tiếng của Việt Nam trong lĩnh vực này là Tuệ Tĩnh và Hải Thượng Lãn Ông. Các ông không chỉ nghiên cứu mà còn hệ thống hóa những kiến thức quý giá, đặt nền móng vững chắc cho nền y học dân tộc.
Khác với Tây y hiện đại, YHCT tập trung vào việc điều hòa cơ thể theo nguyên lý âm – dương, ngũ hành, sử dụng thảo dược, châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt… để hỗ trợ điều trị bệnh tật.
Điểm đặc biệt của y học cổ truyền:
-
Sử dụng nguyên liệu từ thiên nhiên.
-
Điều chỉnh phương pháp điều trị theo cơ địa từng bệnh nhân.
-
Chú trọng cân bằng tổng thể cơ thể, không chỉ chữa triệu chứng.
II. Cách chẩn đoán bệnh trong y học cổ truyền:
Không cần máy móc hiện đại, y học cổ truyền dựa vào Tứ chẩn để xác định bệnh lý. Tứ chẩn gồm:
1. Vọng chẩn (Nhìn):
Bác sĩ quan sát trực tiếp ngoại hình bệnh nhân: sắc mặt, trạng thái mắt, màu lưỡi, tình trạng da, vóc dáng… Những biểu hiện này phản ánh tình trạng nội tạng bên trong cơ thể.
Ví dụ:
-
Lưỡi đỏ, ít rêu: biểu hiện nhiệt chứng.
-
Lưỡi nhợt nhạt: dấu hiệu khí huyết hư.
2. Văn chẩn (Nghe):
Bác sĩ chú ý đến âm thanh cơ thể bệnh nhân phát ra: tiếng thở, tiếng ho, tiếng rên, giọng nói… Âm thanh yếu hay mạnh, khàn hay trong cũng đều giúp chẩn đoán bệnh.
3. Vấn chẩn (Hỏi):
Bệnh nhân được hỏi chi tiết về:
-
Lịch sử bệnh tật.
-
Thói quen sinh hoạt.
-
Ăn uống, giấc ngủ, tâm trạng.
-
Các triệu chứng cụ thể: đau ở đâu, đau như thế nào.
Qua đó, bác sĩ hiểu rõ nguyên nhân phát bệnh và đưa ra hướng điều trị phù hợp.
4. Thiết chẩn (Sờ, nắn):
Bác sĩ sờ, nắn vào các bộ phận như bụng, tay chân hoặc bắt mạch. Bắt mạch là kỹ thuật đặc trưng, giúp xác định sự mạnh yếu, nhanh chậm của dòng khí huyết, từ đó đánh giá tình trạng sức khỏe.
III. Các phương pháp điều trị:
Y học cổ truyền không chỉ dùng thuốc mà còn kết hợp nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào bệnh lý và thể trạng người bệnh.
1. Châm cứu:
Châm cứu là kỹ thuật sử dụng kim châm vào các huyệt đạo trên cơ thể. Mục đích:
-
Lưu thông khí huyết.
-
Cân bằng âm dương.
-
Giảm đau, phục hồi chức năng.
Châm cứu còn có thể kết hợp kích điện để tăng hiệu quả, được ứng dụng trong điều trị đau xương khớp, liệt dây thần kinh, tai biến,…
2. Xoa bóp, bấm huyệt:
Đây là phương pháp dùng bàn tay, ngón tay để tác động trực tiếp lên huyệt đạo, cơ bắp, dây chằng nhằm:
-
Giảm đau nhức cơ thể.
-
Thư giãn tinh thần.
-
Cải thiện lưu thông máu.
Xoa bóp, bấm huyệt đặc biệt hiệu quả trong phục hồi chức năng sau tai biến, giảm đau vai gáy, đau lưng mãn tính.
3. Uống thuốc thảo dược:
Thuốc y học cổ truyền chủ yếu chiết xuất từ:
-
Thảo mộc: cam thảo, bạch truật, đương quy…
-
Khoáng vật: thạch cao, chu sa…
-
Động vật: mật ong, xạ hương…
Thuốc thường phối hợp nhiều vị để tạo thành bài thuốc hoàn chỉnh. Công dụng:
-
Điều hòa tạng phủ.
-
Thanh nhiệt, giải độc.
-
Bổ khí, dưỡng huyết, kiện tỳ, bổ thận.
Thuốc YHCT có thể sử dụng lâu dài, rất phù hợp điều trị bệnh mạn tính như: viêm khớp, tiểu đường, mất ngủ,…
4. Cạo gió, giác hơi:
Phương pháp hỗ trợ điều trị cảm mạo, đau nhức xương khớp rất phổ biến trong dân gian:
-
Cạo gió: Dùng vật dụng trơn để cạo lên da theo chiều khí huyết lưu thông.
-
Giác hơi: Dùng ly hoặc chén hút chân không trên da, giúp lưu thông khí huyết, giải độc.
Hai kỹ thuật này giúp khai thông kinh lạc, tăng cường sức đề kháng tự nhiên.