Cúm A là một trong những căn bệnh về đường hô hấp phổ biến nhất trên thế giới. Nó gây ra bởi virus cúm A, thuộc nhóm virus cúm có khả năng lây lan mạnh mẽ. Mỗi năm, cúm A ảnh hưởng đến hàng triệu người, đặc biệt trong các mùa lạnh. Hiểu biết về cúm sẽ giúp chúng ta chủ động trong việc phòng ngừa và điều trị, giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và biến chứng.
I. Cúm A là gì?
Là bệnh do virus cúm thuộc họ Orthomyxoviridae gây ra. Virus cúm A có thể gây ra nhiều dạng bệnh khác nhau, từ nhẹ đến nặng, thậm chí là tử vong trong một số trường hợp nghiêm trọng. Đặc điểm của virus cúm A là có thể thay đổi nhanh chóng, tạo ra nhiều chủng virus khác nhau. Virus cúm A có thể ảnh hưởng đến nhiều đối tượng, từ trẻ em đến người lớn, người cao tuổi và những người có sức khỏe yếu.
Virus cúm A được chia thành nhiều chủng virus khác nhau. Trong đó chủng H1N1 và H3N2 là hai chủng phổ biến nhất. Virus cúm A lây lan nhanh chóng qua các giọt nước bọt khi người bệnh ho, hắt hơi, hoặc nói chuyện gần người khác.
II. Triệu chứng cúm A:
Các triệu chứng của cúm A thường xuất hiện đột ngột sau 1-3 ngày nhiễm virus. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Sốt cao (thường từ 38-40°C)
- Ho khan hoặc ho có đờm
- Đau họng
- Đau đầu, mệt mỏi
- Đau cơ và khớp
- Chảy mũi hoặc tắc nghẹt mũi
- Cảm giác ớn lạnh và run rẩy
- Mất cảm giác ngon miệng
- Tiêu chảy hoặc nôn mửa (đặc biệt ở trẻ em)
Người bệnh có thể cảm thấy rất mệt mỏi, không muốn hoạt động và dễ bị rối loạn giấc ngủ. Trong trường hợp nặng, cúm A có thể gây ra viêm phổi hoặc các biến chứng nghiêm trọng khác như suy hô hấp, viêm cơ tim, hay nhiễm trùng huyết.
III. Tác nhân lây nhiễm:
Virus lây qua các giọt bắn nhỏ người bệnh khi ho, hắt hơi hoặc thậm chí là nói chuyện gần. Khi các giọt này tiếp xúc với mũi, miệng của người khỏe mạnh, virus sẽ xâm nhập vào cơ thể và bắt đầu nhân lên. Cúm A cũng có thể lây qua việc tiếp xúc với các bề mặt, đồ vật bị nhiễm virus, chẳng hạn như tay nắm cửa, điện thoại, bàn phím máy tính, hoặc khăn mặt.
Vì vậy, cúm A rất dễ lây lan trong môi trường cộng đồng như trường học, bệnh viện, văn phòng làm việc, và các cơ sở công cộng.
IV. Cách phòng ngừa:
1. Tiêm vắc-xin cúm:
Cách hiệu quả nhất để phòng ngừa cúm A là tiêm vắc-xin cúm. Vắc-xin này giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc bệnh, đồng thời giảm nhẹ các triệu chứng nếu mắc bệnh. Mỗi năm, vắc-xin cúm sẽ được cập nhật để phòng ngừa các chủng virus mới, vì virus cúm có khả năng biến đổi và phát sinh các chủng virus mới. Đặc biệt, các đối tượng có nguy cơ cao như trẻ em, người già và người có bệnh lý nền nên tiêm vắc-xin hàng năm.
2. Rửa tay thường xuyên:
Việc rửa tay đúng cách và thường xuyên bằng xà phòng và nước ấm giúp loại bỏ virus, vi khuẩn có thể bám trên tay. Hãy rửa tay trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, và sau khi tiếp xúc với các vật dụng công cộng.
3. Tránh tiếp xúc với người bị cúm:
Khi thấy có người có triệu chứng cúm, nên tránh tiếp xúc gần và giữ khoảng cách ít nhất 1 mét với họ để giảm nguy cơ lây nhiễm. Người mắc cúm cũng nên ở nhà và hạn chế ra ngoài để bảo vệ người khác.
4. Bổ sung dinh dưỡng và tăng cường sức đề kháng:
Một chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, giàu vitamin C, vitamin D, và các khoáng chất giúp tăng cường sức đề kháng, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh như virus cúm. Các thực phẩm giàu vitamin C như cam, quýt, bưởi, dâu tây và các thực phẩm giàu kẽm, sắt, giúp hệ miễn dịch hoạt động tốt hơn.
5. Vệ sinh môi trường:
Hãy làm sạch và khử trùng các bề mặt thường xuyên tiếp xúc như tay nắm cửa, bàn phím, điện thoại di động, và các đồ vật khác. Điều này giúp giảm thiểu khả năng virus cúm bám vào và lây lan.